|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翁
| [wēng] | | Bộ: 羽 - Vũ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: ÔNG | | | 1. ông già; ông cụ。年老的男子;老头儿。 | | | 渔翁 | | ngư ông; ông chài; ông già đánh cá. | | | 2. bố chồng。丈夫的父亲。 | | | 翁姑(公公和婆婆) | | bố mẹ chồng | | | 3. cha。父亲。 | | | 4. bố vợ。妻子的父亲。 | | | 翁婿(岳父和女婿) | | bố vợ và con rể | | | 5. họ Ông。姓。 |
|
|
|
|