Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wēng]
Bộ: 羽 - Vũ
Số nét: 10
Hán Việt: ÔNG
1. ông già; ông cụ。年老的男子;老头儿。
渔翁
ngư ông; ông chài; ông già đánh cá.
2. bố chồng。丈夫的父亲。
翁姑(公公和婆婆)
bố mẹ chồng
3. cha。父亲。
4. bố vợ。妻子的父亲。
翁婿(岳父和女婿)
bố vợ và con rể
5. họ Ông。姓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.