|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流光
| [liúguāng] | | | 1. ngày tháng; năm tháng; thời gian; thời gian。光阴;岁月。 | | | 流光如箭。 | | thời gian trôi qua như tên bay. | | | 流光易逝。 | | ngày tháng trôi qua. | | | 2. ánh sáng lung linh; ánh sáng lấp lánh。闪烁流动的光,特指月光。 |
|
|
|
|