Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流光


[liúguāng]
1. ngày tháng; năm tháng; thời gian; thời gian。光阴;岁月。
流光如箭。
thời gian trôi qua như tên bay.
流光易逝。
ngày tháng trôi qua.
2. ánh sáng lung linh; ánh sáng lấp lánh。闪烁流动的光,特指月光。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.