Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cǐ]
Bộ: 止 - Chỉ
Số nét: 6
Hán Việt: THỬ
1. này; cái này; việc này; thế này; đây này; vậy; nay。表示近指的代词(跟'彼'相对);这;这个。
此 人。
người này.
此 时。
lúc này.
2. đến đây; bây giờ; chỗ này; lúc này; tại đây。表示此时或此地。
就此 告别。
bây giờ xin tạm biệt; xin chia tay tại đây.
谈话就此 结束。
cuộc nói chuyện đến đây kết thúc.
从此 病有起色。
từ đấy bệnh tình có thuyên giảm; lúc này bệnh đã đỡ hơn trước.
由此 往西。
từ đây đi về phía tây.
由此 及彼。
từ đây đến đó.
此 呼彼应。
bên này gọi, bên kia trả lời.
Từ ghép:
此岸性 ; 此地无银三百两 ; 此间 ; 此刻 ; 此起彼伏 ; 此外



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.