Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
带动


[dàidòng]
1. kéo。通过动力使有关部分相应地动起来。
机车带动货车。
đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
2. kéo theo; lôi kéo。引导着前进;带头做并使别人跟着做。
抓好典型,带动全局。
nắm chắc điển hình lôi kéo toàn cục.
在校长的带动下,参加义务植树的人越来越多。
dưới sự lôi kéo của hiệu trưởng, người tham gia nghĩa vụ trồng cây càng ngày càng nhiều.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.