|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
城
| [chéng] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: THÀNH | | | 1. bức thành; thành luỹ; tường thành。城墙。 | | | 城 外。 | | ngoài thành. | | | 万里长城 。 | | vạn lí trường thành. | | | 2. thành; nội thành; phạm vi trong thành。城墙以内的地方。 | | | 东城 。 | | thành phía đông. | | | 3. thành thị; thành phố; đô thị。城市(跟'乡'相对)。 | | | 消灭城 乡差别。 | | xoá bỏ sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn. | | Từ ghép: | | | 城堡 ; 城池 ; 城垛 ; 城防 ; 城府 ; 城根 ; 城关 ; 城郭 ; 城壕 ; 城狐社鼠 ; 城隍 ; 城建 ; 城郊 ; 城里 ; 城里人 ; 城楼 ; 城门 ; 城门失火、殃及池鱼 ; 城墙 ; 城区 ; 城阙 ; 城市 ; 城市居民 ; 城市贫民 ; 城头 ; 城下之盟 ; 城厢 ; 城邑 ; 城垣 ; 城镇 ; 城镇居民 |
|
|
|
|