Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
betrothal


noun
1. a mutual promise to marry
Syn:
troth, engagement
Derivationally related forms:
engage (for: engagement)
Hypernyms:
promise
Hyponyms:
ringing
2. the act of becoming betrothed or engaged
Syn:
espousal
Derivationally related forms:
betroth
Hypernyms:
ritual, rite

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.