Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yardman


noun
1. worker in a railway yard
Hypernyms:
trainman, railroader, railroad man, railwayman, railway man
2. a laborer hired to do outdoor work (such as mowing lawns)
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.