Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vestibule


noun
1. a large entrance or reception room or area (Freq. 2)
Syn:
anteroom, antechamber, entrance hall, hall, foyer, lobby
Hypernyms:
room
Hyponyms:
narthex
Part Holonyms:
building, edifice
2. any of various bodily cavities leading to another cavity (as of the ear or vagina)
Derivationally related forms:
vestibular
Hypernyms:
cavity, bodily cavity, cavum
Hyponyms:
vestibule of the ear, vestibule of the vagina

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.