Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
twenty



I - noun
1. the cardinal number that is the sum of nineteen and one (Freq. 1)
Syn:
20, XX
Hypernyms:
large integer
2. a United States bill worth 20 dollars
Syn:
twenty dollar bill
Hypernyms:
bill, note, government note, bank bill, banker's bill,
bank note, banknote, Federal Reserve note, greenback

II - adjective
denoting a quantity consisting of 20 items or units (Freq. 19)
Syn:
20, xx
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twenty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.