Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taphouse


noun
tavern consisting of a building with a bar and public rooms;
often provides light meals
Syn:
public house, pub, saloon, pothouse, gin mill
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
tavern, tap house
Hyponyms:
alehouse, free house
Part Meronyms:
barroom, bar, saloon, ginmill, taproom

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taphouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.