Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shtickl


noun
a really little shtik
- have a shtikl cake
Syn:
shtikl, schtikl, schtickl
Hypernyms:
shtik, shtick, schtik, schtick


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.