Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plumage


noun
the light horny waterproof structure forming the external covering of birds
Syn:
feather, plume
Derivationally related forms:
plume (for: plume), feathery (for: feather), feather (for: feather)
Hypernyms:
body covering, animal material
Hyponyms:
down, down feather, aftershaft, contour feather, bastard wing,
alula, spurious wing, marabou, hackle, flight feather, pinion,
quill, quill feather, scapular
Part Holonyms:
bird
Substance Meronyms:
keratin, ceratin, melanin
Part Meronyms:
vane, web, quill, calamus, shaft

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plumage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.