Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
obligato


noun
1. a persistent but subordinate motif
Syn:
obbligato
Hypernyms:
motif, motive
2. a part of the score that must be performed without change or omission
Syn:
obbligato
Hypernyms:
section, subdivision


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.