Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iodize


verb
1. treat with iodine
- iodize salt
Syn:
iodise
Derivationally related forms:
iodination (for: iodise), iodine (for: iodise), iodination, iodine
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
process, treat
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. treat with iodine so as to prevent infection
- iodize a wound
Syn:
iodise
Hypernyms:
treat, care for
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "iodize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.