Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fragmentize


verb
break or cause to break into pieces
- The plate fragmented
Syn:
break up, fragment, fragmentise
Derivationally related forms:
fragment, fragment (for: fragment), fragmentation (for: fragment)
Hypernyms:
break, separate, split up, fall apart, come apart
Hyponyms:
atomize, atomise, grind, mash, crunch,
bray, comminute, pound, sunder, splinter, sliver,
rag, crumb, brecciate, crush, grate
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody of something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.