Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forestiera


noun
any plant of the genus Forestiera
Hypernyms:
shrub, bush
Hyponyms:
tanglebush, desert olive, Forestiera neomexicana
Member Holonyms:
genus Forestiera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.