Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eighth


I - noun
1. position eight in a countable series of things
Hypernyms:
rank
2. one part in eight equal parts
Syn:
one-eighth
Hypernyms:
common fraction, simple fraction

II - adjective
coming next after the seventh and just before the ninth in position (Freq. 12)
Syn:
8th
Similar to:
ordinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eighth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.