Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
downslope


noun
a downward slope or bend
Syn:
descent, declivity, fall, decline, declination, declension
Ant:
ascent (for: descent)
Derivationally related forms:
decline (for: declension), decline (for: declination), decline (for: decline), fall (for: fall), declivitous (for: declivity)
Hypernyms:
slope, incline, side
Hyponyms:
downhill, steep


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.