Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doodly-squat


noun
a small worthless amount
- you don't know jack
Syn:
jack, diddly-squat, diddlysquat, diddly-shit, diddlyshit,
diddly, diddley, squat, shit
Hypernyms:
small indefinite quantity, small indefinite amount


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.