Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cranium



noun
the part of the skull that encloses the brain
Syn:
braincase, brainpan
Derivationally related forms:
cranial
Hypernyms:
bone, os
Part Holonyms:
skull
Part Meronyms:
asterion, stephanion, ethmoid, ethmoid bone, temporal bone,
os temporale, calvaria, skullcap, frontal bone, os frontale, forehead,
parietal bone, occipital bone, coronal suture, sutura coronalis, frontal suture, sutura frontalis,
lamboid suture, sutura lamboidea, occipitomastoid suture, parietomastoid suture, sagittal suture, interparietal suture,
sutura sagittalis, fontanelle, fontanel, soft spot, foramen magnum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cranium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.