Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chromosome



noun
a threadlike strand of DNA in the cell nucleus that carries the genes in a linear order
- humans have 22 chromosome pairs plus two sex chromosomes
Derivationally related forms:
chromosomal
Hypernyms:
body
Hyponyms:
sex chromosome, autosome, somatic chromosome, acentric chromosome, acrocentric chromosome,
metacentric chromosome, telocentric chromosome
Part Holonyms:
nucleus, cell nucleus, karyon
Part Meronyms:
nucleolus organizer, nucleolus organiser, nucleolar organizer, nucleolar organiser, chromatin,
chromatin granule, gene, cistron, factor, chromatid, centromere,
kinetochore, telomere

Related search result for "chromosome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.