Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
calcine


verb
heat a substance so that it oxidizes or reduces
Derivationally related forms:
calcination
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
heat, heat up
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "calcine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.