Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
annexe



noun
an addition that extends a main building
Syn:
annex, extension, wing
Derivationally related forms:
annex (for: annex)
Hypernyms:
addition, add-on, improver
Hyponyms:
ell
Part Holonyms:
building, edifice

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "annexe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.