Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Leibniz


noun
German philosopher and mathematician who thought of the universe as consisting of independent monads and who devised a system of the calculus independent of Newton (1646-1716)
Syn:
Leibnitz, Gottfried Wilhelm Leibniz, Gottfried Wilhelm Leibnitz
Derivationally related forms:
Leibnitzian (for: Leibnitz), Leibnizian
Instance Hypernyms:
mathematician, philosopher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.