Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hannover


noun
a port city in northwestern Germany;
formerly a member of the Hanseatic League
Syn:
Hanover
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port
Member Holonyms:
Hanseatic League
Part Holonyms:
Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.