Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
puppetry


noun
1. the art of making puppets and presenting puppet shows
Hypernyms:
art, artistry, prowess
2. a stilted dramatic performance (as if by puppets)
Hypernyms:
dramatization, dramatisation

Related search result for "puppetry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.