Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outfield


noun
the area of a baseball playing field beyond the lines connecting the bases (Freq. 2)
Ant:
infield
Derivationally related forms:
outfielder
Hypernyms:
tract, piece of land, piece of ground, parcel of land, parcel
Part Holonyms:
ball field, baseball field, diamond
Part Meronyms:
center field, centerfield, center, left field, leftfield,
left, right field, rightfield, right

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outfield"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.