Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mandible


noun
the jaw in vertebrates that is hinged to open the mouth
Syn:
lower jaw, mandibula, mandibular bone, submaxilla, lower jawbone,
jawbone, jowl
Derivationally related forms:
mandibular
Hypernyms:
jaw, articulator
Hyponyms:
lantern jaw
Part Meronyms:
gnathion, gonion, mandibular notch, pogonion, symphysion,
condylar process, condyloid process, mandibular condyle, coronoid process of the mandible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mandible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.