Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
candidness


noun
the quality of being honest and straightforward in attitude and speech
Syn:
candor, candour, frankness, directness, forthrightness
Derivationally related forms:
forthright (for: forthrightness), direct (for: directness), frank (for: frankness), candid
Hypernyms:
honesty, honestness
Hyponyms:
ingenuousness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "candidness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.