Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 196 鳥 điểu [5, 16] U+9D1E
鴞 hào
鸮 xiao1
  1. (Danh) Con vọ. Xem thêm chữ kiêu .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.