Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [5, 9] U+8302
茂 mậu
mao4
  1. Tốt, cây cỏ tốt tươi. ◎Như: trúc bao tùng mậu tùng trúc tốt tươi.
  2. Sự nghiệp được thịnh vượng cũng gọi là mậu.
  3. Tốt đẹp. ◎Như: mậu tài tài giỏi.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.