Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 123 羊 dương [0, 6] U+7F8A
羊 dương
yang2
  1. Dê, cừu. Sơn dương con dê, miên dương 綿 con cừu.
  2. Tương dương bồi hồi. Xem tương .
  3. Một âm là tường, ngày xưa dùng như chữ .
  4. Họ Dương.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.