Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 119 米 mễ [10, 16] U+7CD6
糖 đường
tang2
  1. Đường, ngày xưa dùng lúa chế ra đường tức là kẹo mạ. Đến đời Đường mới học được cách cầm mía làm đường, bên Âu châu dùng củ cải làm đường.

冰糖 băng đường
乳糖 nhũ đường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.