Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [8, 13] U+788F
碏 thước, tích
que4
  1. (Tính) Cung kính.
  2. (Danh) Đá tạp sắc.
  3. Một âm là tích. (Danh) Trở ngại.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.