Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 76 欠 khiếm [11, 15] U+6B50
歐 âu, ẩu
欧 ou1, ou3
  1. (Danh) Châu Âu.
  2. (Danh) Cùng nghĩa với chữ âu .
  3. Một âm là là ẩu. (Động) Nôn mửa.
  4. (Động) Đánh.

歐化 âu hóa
歐式 âu thức
歐服 âu phục
歐洲 âu châu
歐盟 âu minh
歐羅巴 âu la ba
歐美 âu mĩ
歐裝 âu trang
歐風美雨 âu phong mĩ vũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.