Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [12, 16] U+6191
憑 bằng, bẵng
凭 ping2
  1. (Động) Nương, tựa. ◎Như: bằng lan tựa chấn song.
  2. (Động) Nhờ cậy.
  3. (Danh) Bằng cứ. ◎Như: văn bằng văn viết làm bằng cứ.
  4. Dị dạng của chữ .

憑依 bằng y
憑信 bằng tín
憑據 bằng cứ
憑眺 bằng thiếu, bằng khiêu
憑票 bằng phiếu
憑給 bằng cấp
憑詔 bằng chiếu
暴虎憑河 bạo hổ bằng hà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.