Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 53 广 nghiễm [9, 12] U+5EC2
廂 sương
厢 xiang1
  1. (Danh) Cái chái nhà, hai gian nhỏ ở hai đầu nhà gọi là sương. ◇Bạch Cư Dị : Kim khuyết tây sương khấu ngọc quynh 西 (Trường hận ca ) Gõ cánh ngọc nơi cửa vàng hiên tây. Tản Đà dịch thơ: Mái tây gõ cửa vàng then ngọc.
  2. Xem phường sương .

坊廂 phường sương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.