Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 47 巛 xuyên [4, 7] U+5DE1
巡 tuần
xun2
  1. Đi tuần, đi xem xét khu đất mình cai trị gọi là tuần.
  2. Khắp cả. ◎Như: đi khắp một vòng gọi là nhất tuần .
  3. Rót rượu hết một lượt cũng gọi là một tuần. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Tửu chí sổ tuần (Đệ bát hồi) Rượu uống được vài tuần.
  4. Thuân tuần rụt rè, quanh co.

巡視 tuần thị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.