Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
家人


家人 gia nhân
  1. Người trong một nhà.
  2. Đày tớ trong nhà.
  3. Tên một quẻ trong Kinh Dịch, biểu thị đạo sửa trị gia đình.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.