Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [8, 11] U+5A36
娶 thú
qu3
  1. (Động) Cưới, lấy (vợ). ◇Tây sương kí 西: Tiểu sinh tính Trương, danh Củng, niên phương nhị thập tam tuế, tịnh bất tằng thú thê , , , (Đệ nhất bổn ) Tôi họ Trương, tên Củng, năm nay vừa mới hai mươi ba tuổi, tịnh chưa lấy vợ bao giờ.

嫁娶 giá thú
婚娶 hôn thú



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.