Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
可人


可人 khả nhân
  1. Người tốt hoặc có tài đức. ☆Tương tự: khả nhi .
  2. Thích ý, thích hợp với người. Như giang sơn tối khả nhân .
  3. Người yêu, ý trung nhân. ◇Cảnh thế thông ngôn : Khả nhân khứ hậu vô nhật kiến (Quyển nhị thập tứ) Sau khi ý trung nhân đi rồi, mỗi ngày không thấy mặt.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.