Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冰山


冰山 băng sơn
  1. Nước biển đông lại thành tảng lớn như núi (iceberg).
  2. Chỉ quyền thế không vững bền, mau tan như băng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.