Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公子


公子 công tử
  1. Tiếng gọi con vua chư hầu thời xưa.
  2. Tiếng tôn xưng con người khác.
  3. Tiếng chỉ con nhà thế gia đệ tử trong văn chương cổ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.