Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
人工


人工 nhân công
  1. Công việc, nghề nghiệp, kĩ thuật do trí khôn và sức người làm ra.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.