|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
后面
| [hoÌu·mian] | | | 1. phía sau; mặt sau; đằng sau。空间或位置靠后的部分。 | | | 房子后面有一个花园。 | | phía sau nhà có một vườn hoa. | | | 前面坐满了,后面还有座位。 | | phía trước ngồi chật hết rồi, phía sau còn chỗ. | | | 2. tiếp sau; phần sau。次序靠后的部分;文章或讲话中后于现在所叙述的部分。 | | | 关于这个问题,后面还要详细说。 | | về vấn đề này, phần sau sẽ nói kỹ. |
|
|
|
|