important
/im'pɔ:tənt/
tính từ quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng an important event một sự kiện quan trọng important personalities những nhân vật trọng yếu có quyền thế, có thế lực (như) self-importance to look important ra vẻ ta đây quan trọng
|
|