Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impendency




danh từ
tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt



impendency
[im'pendənsi]
Cách viết khác:
impendence
[im'pendəns]
như impendence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.