Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
immutability


noun
the quality of being incapable of mutation
- Darwin challenged the fixity of species
Syn:
immutableness, fixity
Ant:
mutableness (for: immutableness), mutability
Derivationally related forms:
immutable (for: immutableness), immutable
Hypernyms:
changelessness, unchangeability, unchangeableness, unchangingness
Hyponyms:
unalterability, agelessness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immutability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.