Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iba




(viết tắt)
cơ quan phát thanh độc lập (Independent Broadcasting Authority)



iba
[,ai bi: 'ei]
viết tắt
cơ quan phát thanh độc lập (Independent Broadcasting Authority)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.