Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hysteric




tính từ
thuộc ictêri; mặc chứng cuồng loạn
(thông tục) hết sức buồn cười; hết sức ngộ nghĩnh



hysteric
[hi'sterik]
tính từ
thuộc ictêri; mặc chứng cuồng loạn
(thông tục) hết sức buồn cười; hết sức ngộ nghĩnh


Related search result for "hysteric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.